Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
riêng lẻ


isolé
Hiện tượng riêng lẻ
phénomène isolé
séparément; à l'écart
Nhận định riêng lẻ từng sự việc
juger séparément les faits
pour son propre compte (sans faire partie d'une coopérative)
Làm ăn riêng lẻ
travailler pour son propre compte (sans faire partie d'une coopéraitive)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.